Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2014

Bảng giá căn hộ Chung cư HH4 cập nhật mới nhất


Đại diện phân phối: Khắc Hiếu_ 0975.089.888 / 0903.276189
Giá gốc: 14 - 15tr/m2 và giá chênh rẻ nhất thị trường

TT
Khu đô thị
Tòa nhà
Tầng
Phòng
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Hướng Cửa
Giá gốc (Triệu/m2)
Tiến độ
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên)
Giá bán (Triệu/m2)
Tổng số tiền mua căn hộ
1
Linh Đàm
HH4A
2
02
69,33
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
55
15,79
1094,95
2
Linh Đàm
HH4A
4
02
75,24
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
16,59
1248,6
3
Linh Đàm
HH4A
9
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
190
18,46
1407,65055
4
Linh Đàm
HH4A
10
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
175
18,26
1392,65055
5
Linh Đàm
HH4A
11
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
185
18,39
1402,65055
6
Linh Đàm
HH4A
14
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
120
17,54
1337,65055
7
Linh Đàm
HH4A
17
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
185
18,39
1402,65055
8
Linh Đàm
HH4A
18
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
150
17,93
1367,65055
9
Linh Đàm
HH4A
20
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
170
18,19
1387,65055
10
Linh Đàm
HH4A
21
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
170
17,16
1309,09245
11
Linh Đàm
HH4A
22
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
165
17,10
1304,09245
12
Linh Đàm
HH4A
24
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
170
17,16
1309,09245
13
Linh Đàm
HH4A
25
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
190
17,43
1329,09245
14
Linh Đàm
HH4A
26
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
170
17,16
1309,09245
15
Linh Đàm
HH4A
28
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
160
17,03
1299,09245
16
Linh Đàm
HH4A
29
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
250
18,21
1389,09245
17
Linh Đàm
HH4A
30
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
80
15,47
1179,8134
18
Linh Đàm
HH4A
31
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
145
16,32
1244,8134
19
Linh Đàm
HH4A
32
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
120
15,99
1219,8134
20
Linh Đàm
HH4A
33
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
125
16,06
1224,8134
21
Linh Đàm
HH4A
34
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
120
15,99
1219,8134
22
Linh Đàm
HH4A
35
02
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
150
16,39
1249,8134
23












24
Linh Đàm
HH4A
2
04
57,83
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
55
15,95
922,45
25
Linh Đàm
HH4A
5
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
75
16,62
1114,12
26
Linh Đàm
HH4A
6
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
85
16,77
1124,12
27
Linh Đàm
HH4A
8
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
135
17,51
1174,12
28
Linh Đàm
HH4A
9
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
160
17,89
1199,12
29
Linh Đàm
HH4A
10
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
105
17,07
1144,12
30
Linh Đàm
HH4A
11
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
105
17,07
1144,12
32
Linh Đàm
HH4A
15
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
100
16,99
1139,12
33
Linh Đàm
HH4A
16
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
140
17,59
1179,12
34
Linh Đàm
HH4A
17
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
110
16,64
1115,6
35
Linh Đàm
HH4A
18
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
16,79
1125,6
36
Linh Đàm
HH4A
19
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
110
16,64
1115,6
37
Linh Đàm
HH4A
20
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
16,79
1125,6
39
Linh Đàm
HH4A
27
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
125
16,36
1097,08
40
Linh Đàm
HH4A
28
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
130
16,44
1102,08
41
Linh Đàm
HH4A
29
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
120
16,29
1092,08
42
Linh Đàm
HH4A
32
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
100
15,49
1038,56
43
Linh Đàm
HH4A
34
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
90
15,34
1028,56
44
Linh Đàm
HH4A
35
04
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
120
15,79
1058,56
45












46
Linh Đàm
HH4A
2
06
56,52
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
55
15,97
902,8
47
Linh Đàm
HH4A
5
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
100
17,03
1115,56
48
Linh Đàm
HH4A
7
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
110
17,18
1125,56
49
Linh Đàm
HH4A
8
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
135
17,56
1150,56
50
Linh Đàm
HH4A
9
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
160
17,94
1175,56
51
Linh Đàm
HH4A
10
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
110
17,18
1125,56
52
Linh Đàm
HH4A
11
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
105
17,10
1120,56
53
Linh Đàm
HH4A
14
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
145
17,71
1160,56
54
Linh Đàm
HH4A
15
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
100
17,03
1115,56
55
Linh Đàm
HH4A
16
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
140
17,64
1155,56
56
Linh Đàm
HH4A
18
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
16,83
1102,8
57
Linh Đàm
HH4A
19
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
110
16,68
1092,8
58
Linh Đàm
HH4A
23
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
120
16,33
1070,04
59
Linh Đàm
HH4A
28
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
120
16,33
1070,04
60
Linh Đàm
HH4A
32
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
100
15,53
1017,28
61
Linh Đàm
HH4A
35
06
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
80
15,22
997,28
62












63
Linh Đàm
HH4A
2
08
56,52
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
55
15,97
902,8
64
Linh Đàm
HH4A
3
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
80
16,72
1095,56
65
Linh Đàm
HH4A
5
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
100
17,03
1115,56
66
Linh Đàm
HH4A
8
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
135
17,56
1150,56
67
Linh Đàm
HH4A
9
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
160
17,94
1175,56
68
Linh Đàm
HH4A
10
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
110
17,18
1125,56
69
Linh Đàm
HH4A
11
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
105
17,10
1120,56
70
Linh Đàm
HH4A
12A
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
80
16,22
1062,8
71
Linh Đàm
HH4A
14
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
145
17,71
1160,56
72
Linh Đàm
HH4A
15
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
100
17,03
1115,56
73
Linh Đàm
HH4A
16
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
140
17,64
1155,56
74
Linh Đàm
HH4A
18
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
120
16,83
1102,8
75
Linh Đàm
HH4A
24
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
125
16,41
1075,04
76
Linh Đàm
HH4A
27
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
120
16,33
1070,04
77
Linh Đàm
HH4A
32
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
100
15,53
1017,28
78
Linh Đàm
HH4A
35
08
65,52
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
80
15,22
997,28
79












81
Linh Đàm
HH4A
8
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
135
17,51
1174,12
82
Linh Đàm
HH4A
9
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
160
17,89
1199,12
83
Linh Đàm
HH4A
12
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
120
17,29
1159,12
84
Linh Đàm
HH4A
15
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
100
16,99
1139,12
85
Linh Đàm
HH4A
16
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15,5
20%
140
17,59
1179,12
86
Linh Đàm
HH4A
17
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
100
16,49
1105,6
87
Linh Đàm
HH4A
18
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
15
20%
100
16,49
1105,6
88
Linh Đàm
HH4A
24
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
135
16,51
1107,08
89
Linh Đàm
HH4A
26
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14,5
20%
130
16,44
1102,08
90
Linh Đàm
HH4A
32
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
160
16,39
1098,56
91
Linh Đàm
HH4A
34
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
95
15,42
1033,56
92
Linh Đàm
HH4A
35
10
67,04
Tây Bắc
Đông Nam
14
20%
90
15,34
1028,56
93












94
Linh Đàm
HH4A
6
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
20%
185
17,88
1363,3715
95
Linh Đàm
HH4A
8
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
190
18,46
1407,65055
96
Linh Đàm
HH4A
9
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
210
18,72
1427,65055
97
Linh Đàm
HH4A
12A
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
20%
TT
#VALUE!
#VALUE!
98
Linh Đàm
HH4A
14
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
170
18,19
1387,65055
99
Linh Đàm
HH4A
16
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,965
20%
165
18,13
1382,65055
100
Linh Đàm
HH4A
18
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
20%
160
17,55
1338,3715
101
Linh Đàm
HH4A
27
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,935
20%
200
17,56
1339,09245
102
Linh Đàm
HH4A
33
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
190
16,91
1289,8134
103
Linh Đàm
HH4A
34
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
145
16,32
1244,8134
104
Linh Đàm
HH4A
35
12
76,27
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14,42
20%
145
16,32
1244,8134
105












106
Linh Đàm
HH4A
9
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
190
18,61
1136,895
107
Linh Đàm
HH4A
10
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
150
17,96
1096,895
108
Linh Đàm
HH4A
16
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
145
17,87
1091,895
109
Linh Đàm
HH4A
19
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
170
17,78
1086,35
110
Linh Đàm
HH4A
20
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
160
17,62
1076,35
111
Linh Đàm
HH4A
27
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
185
17,03
1040,26
112
Linh Đàm
HH4A
34
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
150
16,46
1005,26
113
Linh Đàm
HH4A
35
14
61,09
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
90
15,47
945,26
114












115
Linh Đàm
HH4A
5
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
40
16,37
751,14
116
Linh Đàm
HH4A
7
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
40
16,37
751,14
117
Linh Đàm
HH4A
9
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
90
17,46
801,14
118
Linh Đàm
HH4A
12
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
60
16,81
771,14
119
Linh Đàm
HH4A
12A
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
70
16,53
758,2
120
Linh Đàm
HH4A
15
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
70
17,03
781,14
121
Linh Đàm
HH4A
16
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15,5
20%
85
17,35
796,14
122
Linh Đàm
HH4A
17
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
60
16,31
748,2
123
Linh Đàm
HH4A
18
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
70
16,53
758,2
124
Linh Đàm
HH4A
19
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
15
20%
90
16,96
778,2
125
Linh Đàm
HH4A
28
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
14,5
20%
145
17,66
810,26
126
Linh Đàm
HH4A
31
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
55
15,20
697,32
127
Linh Đàm
HH4A
32
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
80
15,74
722,32
128
Linh Đàm
HH4A
35
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
50
15,09
692,32
129
Linh Đàm
HH4A
pent
16
45,88
Đông Bắc
Tây Bắc
14
20%
40
14,87
682,32
130












131
Linh Đàm
HH4A
5
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
50
16,09
738,2
132
Linh Đàm
HH4A
7
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
40
16,37
751,14
133
Linh Đàm
HH4A
8
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
45
16,48
756,14
134
Linh Đàm
HH4A
9
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
90
17,46
801,14
135
Linh Đàm
HH4A
10
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
60
16,81
771,14
136
Linh Đàm
HH4A
12
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
40
16,37
751,14
137
Linh Đàm
HH4A
14
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
60
16,81
771,14
138
Linh Đàm
HH4A
12A
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
40
15,87
728,2
139
Linh Đàm
HH4A
15
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
70
17,03
781,14
140
Linh Đàm
HH4A
16
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
85
17,35
796,14
141
Linh Đàm
HH4A
18
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
122
17,66
810,2
142
Linh Đàm
HH4A
19
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
90
16,96
778,2
143
Linh Đàm
HH4A
21
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
14,5
20%
90
16,46
755,26
144
Linh Đàm
HH4A
28
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
14,5
20%
90
16,46
755,26
145
Linh Đàm
HH4A
29
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
14,5
20%
80
16,24
745,26
146
Linh Đàm
HH4A
31
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
14
20%
90
15,96
732,32
147
Linh Đàm
HH4A
32
18
45,88
Đông Bắc
Đông Nam
14
20%
80
15,74
722,32
148












149
Linh Đàm
HH4A
6
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
140
17,79
1086,895
150
Linh Đàm
HH4A
9
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
190
18,61
1136,895
151
Linh Đàm
HH4A
14
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
130
17,63
1076,895
152
Linh Đàm
HH4A
16
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
15,5
20%
150
17,96
1096,895
153
Linh Đàm
HH4A
19
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
15
20%
170
17,78
1086,35
154
Linh Đàm
HH4A
23
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
14,5
20%
170
17,28
1055,805
155
Linh Đàm
HH4A
30
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
14
20%
145
16,37
1000,26
156
Linh Đàm
HH4A
34
20
61,09
Đông Bắc
Đông Nam
14
20%
170
16,78
1025,26
157












158
Linh Đàm
HH4A
2
22
70,36
Đông Nam
Tây Bắc
15,45
20%
120
17,16
1207,062
159
Linh Đàm
HH4A
11
22
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,965
20%
220
18,85
1437,65055
160
Linh Đàm
HH4A
19
22
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,45
20%
230
18,47
1408,3715
161
Linh Đàm
HH4A
21
22
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,935
20%
240
18,08
1379,09245
162
Linh Đàm
HH4A
22
22
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,935
20%
260
18,34
1399,09245
163
Linh Đàm
HH4A
30
22
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,42
20%
235
17,50
1334,8134
164
Linh Đàm
HH4A
35
22
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,42
20%
170
16,65
1269,8134
165
Linh Đàm
HH4A
pent
22
76,27
Nam
Tây Bắc
14
20%
50
14,66
1117,78
166












167
Linh Đàm
HH4A
4
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
100
16,49
1105,6
168
Linh Đàm
HH4A
9
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
170
18,04
1209,12
169
Linh Đàm
HH4A
15
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
140
17,59
1179,12
170
Linh Đàm
HH4A
16
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
130
17,44
1169,12
171
Linh Đàm
HH4A
18
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
135
17,01
1140,6
172
Linh Đàm
HH4A
19
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
160
17,39
1165,6
173
Linh Đàm
HH4A
20
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
130
16,94
1135,6
174
Linh Đàm
HH4A
27
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
135
16,01
1073,56
175
Linh Đàm
HH4A
30
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
135
16,01
1073,56
176
Linh Đàm
HH4A
33
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
130
15,94
1068,56
177
Linh Đàm
HH4A
35
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
80
15,19
1018,56
177
Linh Đàm
HH4A
pent
24
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
55
14,82
993,56
178












179
Linh Đàm
HH4A
5
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
80
16,72
1095,56
180
Linh Đàm
HH4A
7
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
100
17,03
1115,56
181
Linh Đàm
HH4A
8
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
125
17,41
1140,56
182
Linh Đàm
HH4A
9
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
170
18,09
1185,56
183
Linh Đàm
HH4A
14
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
95
16,95
1110,56
184
Linh Đàm
HH4A
15
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
95
16,95
1110,56
185
Linh Đàm
HH4A
16
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
130
17,48
1145,56
186
Linh Đàm
HH4A
18
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
135
17,06
1117,8
187
Linh Đàm
HH4A
19
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
90
16,37
1072,8
188
Linh Đàm
HH4A
23
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14,5
20%
150
16,79
1100,04
189
Linh Đàm
HH4A
31
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
125
15,91
1042,28
190
Linh Đàm
HH4A
32
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
120
15,83
1037,28
191
Linh Đàm
HH4A
34
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
80
15,22
997,28
192
Linh Đàm
HH4A
35
26
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
80
15,22
997,28
193












194












195
Linh Đàm
HH4A
5
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
170
16,87
1105,56
196
Linh Đàm
HH4A
8
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
95
16,87
1105,56
197
Linh Đàm
HH4A
9
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
170
16,87
1105,56
198
Linh Đàm
HH4A
10
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
110
16,87
1105,56
199
Linh Đàm
HH4A
11
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
100
17,03
1115,56
200
Linh Đàm
HH4A
15
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
100
17,03
1115,56
201
Linh Đàm
HH4A
16
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
130
17,48
1145,56
202
Linh Đàm
HH4A
17
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
120
16,83
1102,8
203
Linh Đàm
HH4A
18
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
135
17,06
1117,8
204
Linh Đàm
HH4A
20
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
120
16,83
1102,8
205
Linh Đàm
HH4A
22
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14,5
20%
120
16,33
1070,04
206
Linh Đàm
HH4A
25
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14,5
20%
135
16,56
1085,04
207
Linh Đàm
HH4A
26
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14,5
20%
160
16,94
1110,04
208
Linh Đàm
HH4A
28
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14,5
20%

14,50
950,04
209
Linh Đàm
HH4A
32
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
120
15,83
1037,28
210
Linh Đàm
HH4A
34
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
80
15,22
997,28
211
Linh Đàm
HH4A
35
28
65,52
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
75
15,14
992,28
212












213
Linh Đàm
HH4A
3
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
65
15,97
1070,6
214
Linh Đàm
HH4A
4
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
80
16,19
1085,6
215
Linh Đàm
HH4A
8
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
120
17,29
1159,12
216
Linh Đàm
HH4A
9
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
175
18,11
1214,12
217
Linh Đàm
HH4A
12A
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15
20%
90
16,34
1095,6
218
Linh Đàm
HH4A
15
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
100
16,99
1139,12
219
Linh Đàm
HH4A
16
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
130
17,44
1169,12
220
Linh Đàm
HH4A
17
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
120
17,29
1159,12
221
Linh Đàm
HH4A
18
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
15,5
20%
135
17,51
1174,12
222
Linh Đàm
HH4A
31
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
120
15,79
1058,56
223
Linh Đàm
HH4A
34
30
67,04
Đông Nam
Tây Bắc
14
20%
100
15,49
1038,56
224












225
Linh Đàm
HH4A
6
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,965
20%
170
18,19
1387,65055
226
Linh Đàm
HH4A
9
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,965
20%
190
18,46
1407,65055
227
Linh Đàm
HH4A
10
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,965
20%
175
18,26
1392,65055
228
Linh Đàm
HH4A
12A
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,45
20%
150
17,42
1328,3715
229
Linh Đàm
HH4A
14
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,965
20%
165
18,13
1382,65055
230
Linh Đàm
HH4A
17
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,45
20%
175
17,74
1353,3715
231
Linh Đàm
HH4A
18
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
15,45
20%
160
17,55
1338,3715
232
Linh Đàm
HH4A
22
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,935
20%
170
17,16
1309,09245
233
Linh Đàm
HH4A
23
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,935
20%
TT
#VALUE!
#VALUE!
234
Linh Đàm
HH4A
25
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,935
20%
160
17,03
1299,09245
235
Linh Đàm
HH4A
32
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,42
20%
155
16,45
1254,8134
236
Linh Đàm
HH4A
34
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,42
20%
160
16,52
1259,8134
237
Linh Đàm
HH4A
35
32
76,27
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,42
20%
125
16,06
1224,8134
238
Linh Đàm
HH4A
pent
32
42,33
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14,42
20%
85
16,43
695,3986
239












240
Linh Đàm
HH4A
3
34
58,87
Tây Nam ô góc
Đông Nam
15,45
20%
100
17,15
1009,5415
241
Linh Đàm
HH4A
7
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
120
17,46
1066,895
242
Linh Đàm
HH4A
9
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
175
18,36
1121,895
243
Linh Đàm
HH4A
11
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
110
17,30
1056,895
244
Linh Đàm
HH4A
12
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
110
17,30
1056,895
245
Linh Đàm
HH4A
12A
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
90
16,47
1006,35
246
Linh Đàm
HH4A
14
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
120
17,46
1066,895
247
Linh Đàm
HH4A
15
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
100
17,14
1046,895
248
Linh Đàm
HH4A
16
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
145
17,87
1091,895
249
Linh Đàm
HH4A
17
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
120
16,96
1036,35
250
Linh Đàm
HH4A
18
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
125
17,05
1041,35
251
Linh Đàm
HH4A
20
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
120
16,96
1036,35
252
Linh Đàm
HH4A
27
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
140
16,29
995,26
253
Linh Đàm
HH4A
33
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
115
15,88
970,26
254
Linh Đàm
HH4A
34
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
100
15,64
955,26
255
Linh Đàm
HH4A
35
34
61,09
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
90
15,47
945,26
256












257
Linh Đàm
HH4A
9
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
85
17,35
796,14
258
Linh Đàm
HH4A
10
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
60
16,81
771,14
259
Linh Đàm
HH4A
15
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
70
17,03
781,14
260
Linh Đàm
HH4A
16
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
15,5
20%
85
17,35
796,14
261
Linh Đàm
HH4A
17
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
50
16,09
738,2
262
Linh Đàm
HH4A
18
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
15
20%
85
16,85
773,2
263
Linh Đàm
HH4A
23
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
14,5
20%
55
15,70
720,26
264
Linh Đàm
HH4A
26
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
14,5
20%
60
15,70
720,26
265
Linh Đàm
HH4A
32
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
60
15,31
702,32
266
Linh Đàm
HH4A
35
36
45,88
Tây Nam
Đông Nam
14
20%
45
14,98
687,32
267












268
Linh Đàm
HH4A
7
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
40
16,37
751,14
269
Linh Đàm
HH4A
9
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
85
17,35
796,14
270
Linh Đàm
HH4A
10
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
30
16,15
741,14
271
Linh Đàm
HH4A
12A
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
30
15,65
718,2
272
Linh Đàm
HH4A
15
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
70
17,03
781,14
273
Linh Đàm
HH4A
16
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
85
17,35
796,14
274
Linh Đàm
HH4A
17
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
50
16,09
738,2
275
Linh Đàm
HH4A
18
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
70
16,53
758,2
276
Linh Đàm
HH4A
19
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
70
16,53
758,2
277
Linh Đàm
HH4A
24
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
20%
70
16,03
735,26
278
Linh Đàm
HH4A
29
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
14
20%
60
15,31
702,32
279
Linh Đàm
HH4A
32
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
14
20%
75
15,63
717,32
280
Linh Đàm
HH4A
35
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
14
20%
55
15,20
697,32
281
Linh Đàm
HH4A
Pent
38
45,88
Tây Nam
Tây Bắc
14
20%
40
14,87
682,32
282












283
Linh Đàm
HH4A
7
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
120
17,46
1066,895
284
Linh Đàm
HH4A
9
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
175
18,36
1121,895
285
Linh Đàm
HH4A
11
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
110
17,30
1056,895
286
Linh Đàm
HH4A
12
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
85
16,89
1031,895
288
Linh Đàm
HH4A
16
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
145
17,87
1091,895
289
Linh Đàm
HH4A
18
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15,5
20%
100
17,14
1046,895
290
Linh Đàm
HH4A
20
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
15
20%
120
16,96
1036,35
291
Linh Đàm
HH4A
30
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
14
20%
120
15,96
975,26
292
Linh Đàm
HH4A
34
40
61,09
Tây Nam
Tây Bắc
14
20%
80
15,31
935,26
293












294
Linh Đàm
HH4A
2
46
52,96
Tây Nam
Đông Bắc
15,45
20%
40
16,21
858,232
295
Linh Đàm
HH4A
4
46
52,96
Tây Nam
Đông Bắc
15,45
20%
50
16,39
868,232
296
Linh Đàm
HH4A
3
48
58,87
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15,45
20%
85
16,89
994,5415















ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ PHÂN PHỐI DỰ ÁN:

Mr. Hiếu: 0975.089.888/ 0903.276.189

Thông tin chính xác, tư vấn 24/7, hỗ trợ pháp lý và thủ tục vay vốn NH Gói 30000 tỷ.